Khi thực hiện các dự án xây dựng sử dụng vách panel, việc lựa chọn phụ kiện tấm panel nhôm phù hợp là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình. Panel Minh Anh tự hào là đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện tấm panel với chất lượng tốt, hàng sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn quy cách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng giá chi tiết về các loại phụ kiện nhôm dùng trong thi công vách panel, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của mình.
Nếu bạn có nhu cầu mua phụ kiện tấm panel hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn
Địa chỉ: 55 Đường 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Email: panelminhanh@gmail.com
Hotline, Zalo: 0937337534 (Mr Minh)
Phụ kiện tấm panel bao gồm các linh kiện thiết yếu dùng trong quá trình lắp ráp và thi công cho mọi loại công trình, từ các dự án dân dụng nhỏ đến những công trình quy mô lớn trong ngành công nghiệp như nhà kho, nhà xưởng, phòng sạch, kho lạnh, và các dự án sử dụng vách panel khác.
Khi lắp đặt phụ kiện tấm panel, công trình sẽ được trang bị thêm một lớp bảo vệ, ngăn ngừa bụi bẩn xâm nhập vào không gian bên trong. Đối với các dự án thi công phòng sạch hoặc những nơi có yêu cầu nghiêm ngặt, các phụ kiện panel giúp tạo ra một môi trường sạch sẽ và chuyên nghiệp, thuận lợi cho quá trình sản xuất, nghiên cứu, và chăm sóc sức khỏe. Hiện nay, phụ kiện tấm panel có đa dạng mẫu mã, kích thước, và màu sắc, mang đến nhiều sự lựa chọn cho chủ đầu tư và khách hàng, giúp công trình trở nên đặc sắc hơn rất nhiều.
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHÔM | ||||||
STT | Tên sản phẩm | Dài cây ( m/cây ) |
Đvt | Số Lượng | Đơn Giá | Ghi Chú |
1 | U nhôm 30*50*30 (dày0.8) | 6 | Cây | 1 | 180.000 | U chân |
2 | U nhôm 30*50*30 (dày1.0) | 6 | Cây | 1 | 220.000 | |
3 | U nhôm 38*50*38 (dày1.0) | 6 | Cây | 1 | 280.000 | |
4 | U nhôm 30*75*30 (dày1.0) | 6 | Cây | 1 | 330.000 | |
5 | U nhôm 38*75*38 (dày1.1) | 6 | Cây | 1 | 340.000 | |
6 | U nhôm 30*100*30 (dày1.4) | 6 | Cây | 1 | 370.000 | |
7 | U nhôm 50 bo mặt trăng 1 cạnh | 6 | Cây | 1 | 430.000 | U bo mặt trăng |
8 | U nhôm 50 bo mặt trăng 2 cạnh | 6 | Cây | 1 | 700.000 | |
9 | U đáy cửa 28*50*28( dày 1.0) | 6 | Cây | 1 | 290.000 | |
10 | H bo hộp đèn 50 (dày 1.0) | 6 | Cây | 1 | 250.000 | |
11 | V nhôm 38*38 (dày 1.0) | 6 | Cây | 1 | 170.000 | V nhôm |
12 | L nhôm 38*75 (dày 1.0) | 6 | Cây | 1 | 240.000 | |
13 | Khung cửa đi 50 (dày 1.2) | 6 | Cây | 1 | 420.000 | U cửa đi |
14 | Khung cửa đi 75/75 (dày 1.2) | 6 | Cây | 1 | 680.000 | |
15 | Khung cửa đi 75/50 (dày 1.2) | 6 | Cây | 1 | 620.000 | |
16 | Khung cửa đi 100/50 (dày 1.2) | 6 | Cây | 1 | 730.000 | |
17 | Khung cửa sổ cố định 50 (dày 1.0) | 6 | Bộ | 1 | 430.000 | U cửa sổ |
18 | Khung cửa sổ cố định 75 (dày 1.0) | 6 | Bộ | 1 | 985.000 | |
19 | Thanh đường rày cửa lùa (dày 2.5) | 6 | Cây | 1 | 640.000 | Cửa lùa |
20 | Bánh xe cửa lùa hiện Hamered | – | Bộ | 1 | 280.000 | |
21 | bánh xe cửa lùa hiệu Vickini | – | Bộ | 1 | 380.000 | |
22 | Con chặn cửa lủa | – | cái | 1 | 128.000 | |
23 | Khung bao cánh cửa lùa 50 (1.4) | 6 | Cây | 1 | 430.000 | |
24 | Khung bao đáy cửa lùa 50 (1.2) | 6 | Cây | 1 | 430.000 | |
25 | Cột nhôm bo góc ngoài (dày 1.1) | 6 | Cây | 1 | 480.000 | Bo góc |
26 | Thanh mặt trăng (dày1.0)-bộ dày | 6 | Cây | 1 | 190.000 | |
27 | Đế mặt trăng (dày 1)-bộ dày | 6 | Cây | 1 | 170.000 | |
28 | Đế mặt trăng (dày 1.5)-bộ dày | 6 | Cây | 1 | 228.000 | |
29 | Thanh mặt trăng (dày0.8)-bộ mỏng | 6 | Cây | 1 | 170.000 | |
30 | Đế mặt trăng (dày 0.8)-bộ mỏng | 6 | Cây | 1 | 170.000 | |
31 | H nối tấm 50 (dày 1.0) | 6 | Cây | 1 | 245.000 | Trần |
32 | T treo trần 60*80 (dày 1.8) | 6 | Cây | 1 | 520.000 | |
33 | T treo trần 60*125 (dày 2.5) | 6 | Cây | 1 | 750.000 | |
34 | Miếng bo góc ngoài | – | cái | 1 | 30.000 | Miếng bo góc |
35 | Miếng bo góc trong | – | cái | 1 | 25,000 | |
36 | Kết thúc cửa Trái phải | – | Cặp | 1 | 34,000 | |
37 | Gioăng bao khung cửa cao su | – | m | 1 | 15.000 | Gioăng cửa |
38 | Gioăng gặt chân cửa/ loại trong | – | m | 1 | 25.000 | |
39 | Gioăng cao su cửa lùa trong (có keo dán) | – | m | 1 | 25.000 | |
40 | Gioăng cao su cửa lùa | – | m | 1 | 35.000 | |
41 | V đệm cửa cao su | – | cái | 1 | 10.000 | |
42 | Bản lề tự nâng Inox 304- Cao cấp chữ B | – | cái | 1 | 110.000 | Bản lề |
43 | Bản lề tự nâng Inox 304 | – | cái | 1 | 80.000 | |
44 | Bản lề Inox/ lá lớn~nhỏ | – | cái | 1 | 90.000 | |
45 | Bản lề nhôm | – | cái | 1 | 70.000 | |
46 | Khóa tay gạt Inox 50 hiệu Shebei | – | bộ | 1 | 380.000 | Khóa |
47 | Khóa tay gạt Inox 50 hiệu Medok | – | bộ | 1 | 530.000 | |
48 | Khóa tay gạt Inox 75 | – | bộ | 1 | 690.000 | |
49 | Tay nắm cửa lùa Inox (kéo ) | – | cái | 1 | 260.000 | |
50 | Tay nắm cửa lùa chìm | – | cái | 1 | 250.000 | |
51 | Khóa Inox cửa lùa 1 cánh | – | bộ | 1 | 210.000 | |
52 | Khóa Inox cửa lùa 2 cánh | – | bộ | 1 | 310.000 | |
53 | Khóa tròn 50mm | – | bộ | 1 | 280.000 | |
54 | Chốt cửa Inox 200mm | – | cái | 1 | 32.000 | |
55 | Chốt cửa Inox 300mm | – | cái | 1 | 41.000 | |
56 | BuLong Dù M10*150 | – | cái | 1 | 25.000 | |
57 | Tắc kê+ vít50mm | – | bộ | 1 | 1.000 | Vít bắn vách |
58 | Rive 4*12 | – | bịch | 1 | 150.000 | |
59 | vít dù16mm | – | bịch | 1 | 150.000 | |
60 | Silicon A300 – trắng sữa | – | chai | 1 | 85.000 | |
61 | foam nở 750ml | – | chai | 1 | 110.000 | |
62 | Cáp bọc 6~8mm | – | m | 1 | 9.000 | Cáp treo trần |
63 | Tăng đơ 10mm | – | cái | 1 | 11.000 | |
64 | Khóa cáp 8mm | – | cái | 1 | 5.000 |
BẢNG BÁO GIÁ VÍT BẮN TÔN | |||||
STT | Tên Sản phẩm | ĐVT | SL | Đơn giá | Bắn cho mái panel |
1 | Vít M6*100mm | con | 1 | 1.600 | mái rockwool50mm |
2 | Vít M6*120mm | con | 1 | 2.400 | mái eps 50mm |
2 | Vít M6*125mm | con | 1 | 2.400 | mái rockwol75mm |
3 | Vít M6*150mm | con | 1 | 4.800 | mái eps 75mm.rockwool 100 |
4 | Vít M6*180mm | con | 1 | 6.500 | mái rockwool 150mm,EPS100 |
5 | Nắp chụp vít | con | 1 | 3.000 |
Panel Minh Anh tự hào với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp, thi công, lắp đặt Panel chất lượng hàng đầu. Liên hệ Hotline 0937.337.534 để được Panel Minh Anh tư vấn chi tiết miễn phí!
(*) Một số phụ kiện tấm panel phổ biến như sau:
Panel Minh Anh là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm phụ kiện tấm panel tại Việt Nam. Khi đến với Panel Minh Anh, khách hàng có thể yên tâm với mức giá cạnh tranh mà chúng tôi cung cấp. Chính sách bảo hành, chương trình ưu đãi liên tục, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Panel Minh Anh cam kết luôn lắng nghe và giải quyết mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
Panel Minh Anh
Hotline, Zalo: 0937337534 (Mr Minh)
Địa chỉ: 55 Đường 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Email: panelminhanh@gmail.com
Website: panelminhanh.com
Chỉ Đường: https://maps.app.goo.gl/Jd4imJXNpcdxMgNo8
Có thể bạn quan tâm:
Cung Cấp Vách Panel Trong Nhà Hàng Chính Hãng Giá Rẻ